Cái tên “thép công cụ” mô tả một loạt các loại thép carbon và hợp kim đặc biệt phù hợp để sử dụng trong sản xuất công cụ. Những loại thép này được phân biệt bởi độ cứng, khả năng chống mài mòn, độ dẻo dai và khả năng chống mềm ở nhiệt độ cao. Những đặc tính này làm cho chúng trở thành ứng cử viên phù hợp cho sản xuất công cụ, bao gồm mũi doa, máy khoan, khuôn máy và dụng cụ cầm tay.
Chúng được chia thành nhiều loại dựa trên các tính năng và trang điểm của chúng. Có bảy loại thép công cụ chính: tôi bằng nước, tôi nóng, tôi nguội, thép chống sốc, thép làm khuôn, thép tốc độ cao và thép dụng cụ chuyên dụng. Ví dụ, sự hiện diện của các nguyên tố tạo cacbua như crom, vanadi, molypden và vonfram là những đặc điểm nhận dạng chính của thép công cụ tốc độ cao. Hiệu suất của chúng ở nhiệt độ cao được tăng cường bằng cách bổ sung coban hoặc niken. Thép công cụ thường được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và được sử dụng để dập, tạo hình, cắt, cắt và tạo hình kim loại.